Có 2 kết quả:
辩白 biàn bái ㄅㄧㄢˋ ㄅㄞˊ • 辯白 biàn bái ㄅㄧㄢˋ ㄅㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer an explanation
(2) to plead innocence
(3) to try to defend oneself
(2) to plead innocence
(3) to try to defend oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer an explanation
(2) to plead innocence
(3) to try to defend oneself
(2) to plead innocence
(3) to try to defend oneself
Bình luận 0